Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tuyên bố



verb
to declare, to state

[tuyên bố]
to declare; to state; to proclaim; to profess
Tuyên bố ai vỡ nợ
To declare somebody bankrupt
Tuyên bố ai có tội / vô tội
To declare somebody guilty/not guilty



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.